CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/09/2025 | DNW: Tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
14/08/2025 | DNW: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
08/08/2025 | DNW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông để lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
31/07/2025 | DNW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
08/07/2025 | DNW: Thông báo thay đổi mẫu dấu công ty |
26/05/2025 | DNW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
11/03/2025 | DNW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/03/2025 | DNW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/03/2025 | DNW: Điều lệ tổ chức và hoạt đông sửa đổi, bổ sung lần thứ 05 |
03/03/2025 | DNW: Quy chế nội bộ về quản trị công ty sửa đổi lần thứ 3 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 27.000 | 0 (0) | 10,51 | 1,32 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 20,56 | 1,53 |
BNW | 8.100 | 0 (0) | 6,17 | 0,76 |
BTW | 0 | -60.000 (-100,00) | 17,06 | 2,27 |
BWA | 11.800 | 0 (0) | 32,48 | 0,92 |
BWE | 47.950 | -5 (-0,10) | 13,62 | 1,89 |
BWS | 33.348 | -52 (-0,16) | 12,89 | 3,08 |
CLW | 54.000 | 0 (0) | 14,86 | 2,95 |
CMW | 16.000 | 0 (0) | 15,32 | 1,44 |
CTW | 27.850 | -150 (-0,54) | 10,29 | 1,28 |
DKW | 11.400 | 0 (0) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.500 | 0 (0) | 9,36 | 1,71 |
DNN | 2.800 | 0 (0) | 1,15 | 0,20 |
GDW | 0 | -39.000 (-100,00) | 9,44 | 2,23 |
NBW | 33.000 | 0 (0) | 10,02 | 2,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu