Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AVC 56.600 0 (0) 14,06 3,90
BHA 23.600 0 (0) 9,55 1,58
BSA 22.000 0 (0) 20,92 1,62
BTP 12.300 0 (0) 21,26 0,70
DNC 64.800 -200 (-0,31) 12,36 3,91
DNH 43.800 0 (0) 20,41 3,51
DTE 5.000 0 (0) 5,78 0,45
DTK 13.900 +500 (+3,73) 13,70 1,11
GHC 31.496 +496 (+1,60) 8,27 1,45
GSM 27.300 0 (0) 11,17 1,53
HJS 31.025 -75 (-0,24) 13,86 2,03
HNA 24.850 -55 (-2,16) 22,22 1,81
HND 12.618 -82 (-0,65) 14,96 1,07
HPD 21.683 -17 (-0,08) 8,94 1,45
HTE 3.988 +188 (+4,95) 56,55 0,39
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Trung Kiên 23,82%
Đỗ Huy Đạt 20,32%
Lại Thị Dinh 7,86%
Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng 4,10%
Vũ Thị Lương Dung 2,66%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 23/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 25/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 04/12/2024

Xem thêm