CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/03/2025 | DNC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/02/2025 | DNC: TB về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền |
16/01/2025 | DNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/01/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/10/2024 | DNC: Đăng ký hoạt động kinh doanh chi nhánh Nghệ An |
18/09/2024 | DNC: Quyết định thành lập Chi nhánh của Công ty tại Nghệ An |
18/09/2024 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/09/2024 | DNC: Thông báo về ngày cuối cùng để thực hiện quyền tạm ứng cổ tức đợt 1/2024 |
10/09/2024 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.800 | 0 (0) | 14,36 | 3,98 |
BHA | 24.500 | 0 (0) | 9,88 | 1,64 |
BSA | 21.400 | 0 (0) | 20,35 | 1,58 |
CHP | 36.300 | -5 (-0,13) | 17,00 | 2,68 |
DNC | 0 | -70.400 (-100,00) | 13,43 | 4,24 |
DNH | 50.200 | 0 (0) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 58.900 | -10 (-0,16) | 12,50 | 4,93 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 13.000 | 0 (0) | 12,82 | 1,04 |
GHC | 30.530 | -270 (-0,88) | 8,02 | 1,40 |
GSM | 27.200 | +200 (+0,74) | 11,13 | 1,53 |
HJS | 32.029 | +29 (+0,09) | 15,15 | 2,22 |
HND | 12.896 | -4 (-0,03) | 15,29 | 1,10 |
HPD | 20.962 | -138 (-0,65) | 8,64 | 1,40 |
HTE | 3.910 | +10 (+0,26) | 55,44 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu