CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/01/2025 | DNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/01/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/10/2024 | DNC: Đăng ký hoạt động kinh doanh chi nhánh Nghệ An |
18/09/2024 | DNC: Quyết định thành lập Chi nhánh của Công ty tại Nghệ An |
18/09/2024 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/09/2024 | DNC: Thông báo về ngày cuối cùng để thực hiện quyền tạm ứng cổ tức đợt 1/2024 |
10/09/2024 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2024 | DNC: CBTT đính chính BC kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
26/07/2024 | DNC: CBTT thay đổi số lượng CP có quyền biểu quyết đang lưu hành |
26/07/2024 | DNC: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.600 | 0 (0) | 14,06 | 3,90 |
BHA | 23.600 | 0 (0) | 9,55 | 1,58 |
BSA | 22.000 | 0 (0) | 20,92 | 1,62 |
BTP | 12.300 | 0 (0) | 21,26 | 0,70 |
DNC | 64.800 | -200 (-0,31) | 12,36 | 3,91 |
DNH | 43.800 | 0 (0) | 20,41 | 3,51 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.900 | +500 (+3,73) | 13,70 | 1,11 |
GHC | 31.496 | +496 (+1,60) | 8,27 | 1,45 |
GSM | 27.300 | 0 (0) | 11,17 | 1,53 |
HJS | 31.025 | -75 (-0,24) | 13,86 | 2,03 |
HNA | 24.850 | -55 (-2,16) | 22,22 | 1,81 |
HND | 12.618 | -82 (-0,65) | 14,96 | 1,07 |
HPD | 21.683 | -17 (-0,08) | 8,94 | 1,45 |
HTE | 3.988 | +188 (+4,95) | 56,55 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu