CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.900 (-100,00) | 14,07 | 0,37 |
BTH | 36.541 | +141 (+0,39) | 1,27 | 0,96 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 27,22 | 2,17 |
DHP | 11.800 | 0 (0) | 8,72 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,07 | 0,51 |
GEE | 84.500 | +100 (+1,19) | 13,07 | 3,46 |
GEX | 26.800 | -15 (-0,55) | 13,06 | 0,93 |
KIP | 13.000 | 0 (0) | 11,79 | 0,69 |
TBD | 79.100 | 0 (0) | 17,78 | 4,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu