CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.662 | -138 (-0,35) | 21,17 | 2,47 |
AMP | 9.600 | 0 (0) | 34,57 | 0,63 |
BCP | 11.700 | +1.000 (+9,35) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 10.297 | +197 (+1,95) | 12,03 | 0,86 |
CNC | 32.100 | -100 (-0,31) | 9,28 | 2,02 |
DAN | 31.900 | 0 (0) | 9,44 | 0,89 |
DBD | 48.700 | -80 (-1,61) | 17,13 | 2,32 |
DBM | 24.500 | -3.800 (-13,43) | 9,78 | 0,79 |
DBT | 12.150 | -15 (-1,21) | 14,15 | 0,69 |
DCL | 25.850 | +20 (+0,77) | 30,13 | 1,27 |
DDN | 7.700 | -100 (-1,28) | 35,79 | 0,60 |
DHD | 23.303 | -3.297 (-12,39) | 21,80 | 1,71 |
DHG | 106.700 | +10 (+0,09) | 16,57 | 3,28 |
DMC | 67.000 | 0 (0) | 11,90 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu