CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.739 | -261 (-0,59) | 21,51 | 2,82 |
AMP | 13.100 | -400 (-2,96) | 54,46 | 0,87 |
BCP | 11.200 | -600 (-5,08) | 205,92 | 2,03 |
BIO | 13.755 | +55 (+0,40) | 14,78 | 1,18 |
CDP | 10.653 | +53 (+0,50) | 8,84 | 0,86 |
CNC | 37.645 | -1.255 (-3,23) | 12,26 | 2,32 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 11,98 | 0,99 |
DBD | 49.750 | -15 (-0,30) | 16,10 | 2,69 |
DBM | 31.800 | +2.100 (+7,07) | 20,63 | 0,85 |
DBT | 11.800 | +30 (+2,60) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 24.150 | +25 (+1,04) | 31,25 | 1,15 |
DDN | 7.425 | -75 (-1,00) | 18,35 | 0,56 |
DHD | 30.500 | 0 (0) | 24,01 | 2,35 |
DHG | 107.500 | 0 (0) | 17,14 | 3,22 |
DMC | 61.600 | +10 (+0,16) | 10,25 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu