CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GSP | 12.700 | -25 (-1,93) | 7,80 | 0,87 |
HTV | 9.750 | +45 (+4,83) | 12,17 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 35.296 | -404 (-1,13) | 24,52 | 2,58 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 15.626 | +26 (+0,17) | 7,46 | 1,04 |
PJT | 10.000 | -20 (-1,96) | 10,52 | 0,71 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 28.300 | -70 (-2,41) | 10,09 | 1,06 |
SFI | 32.150 | 0 (0) | 8,67 | 1,11 |
SGS | 19.350 | -1.150 (-5,61) | 7,35 | 0,92 |
SHC | 11.000 | +700 (+6,80) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 10.532 | +32 (+0,30) | 10,88 | 0,96 |
SWC | 28.225 | -175 (-0,62) | 7,46 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu