CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.400 | 0 (0) | 1,71 | 0 |
GSP | 12.850 | 0 (0) | 7,83 | 0,92 |
HTV | 9.400 | +10 (+1,07) | 13,43 | 0,37 |
ISG | 8.500 | 0 (0) | -0,62 | 0 |
MVN | 78.291 | -509 (-0,65) | 46,51 | 5,40 |
NOS | 1.200 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
PDV | 15.614 | +14 (+0,09) | 3,44 | 1,03 |
PJT | 10.550 | -10 (-0,93) | 9,12 | 0,81 |
PNP | 23.000 | +200 (+0,88) | 8,82 | 1,61 |
PVT | 25.400 | -10 (-0,39) | 8,27 | 0,87 |
SFI | 29.500 | -25 (-0,84) | 8,53 | 0,89 |
SGS | 18.300 | 0 (0) | 9,95 | 0,84 |
SHC | 11.200 | -100 (-0,88) | 10,60 | 0,64 |
SSG | 22.195 | +695 (+3,23) | 22,92 | 2,02 |
SWC | 32.400 | +100 (+0,31) | 8,09 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu