CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.010 | 0 (0) | 37,25 | 0,62 |
BMF | 9.278 | -822 (-8,14) | 9,11 | 0,82 |
CCI | 21.000 | 0 (0) | 11,09 | 1,35 |
CNG | 30.950 | -15 (-0,48) | 11,94 | 1,72 |
DDG | 3.110 | -90 (-2,81) | 15,74 | 0,30 |
DMS | 7.500 | 0 (0) | 25,22 | 0,71 |
DVC | 11.200 | +1.400 (+14,29) | 34,90 | 0,61 |
GAS | 67.700 | -90 (-1,31) | 15,25 | 2,58 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | 10,22 | 0,89 |
HFC | 7.800 | -600 (-7,14) | 22,83 | 0,99 |
HTC | 0 | -24.400 (-100,00) | 13,13 | 1,33 |
MTG | 9.700 | 0 (0) | 78,07 | 0,88 |
PCG | 2.903 | +3 (+0,10) | -9,75 | 0,36 |
PEG | 5.364 | -836 (-13,48) | -38,06 | 2,05 |
PGC | 15.700 | -5 (-0,31) | 8,72 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu