CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.960 | -40 (-0,10) | 20,33 | 2,34 |
AMP | 13.000 | 0 (0) | 46,80 | 0,94 |
BCP | 10.700 | 0 (0) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 15.000 | 0 (0) | 21,33 | 1,32 |
CDP | 11.500 | -500 (-4,17) | 11,64 | 0,98 |
CNC | 34.821 | +21 (+0,06) | 10,03 | 2,19 |
DAN | 29.000 | -900 (-3,01) | 9,63 | 0,80 |
DBD | 59.900 | -30 (-0,49) | 20,47 | 3,42 |
DBM | 25.300 | 0 (0) | 8,74 | 0,71 |
DBT | 12.000 | -15 (-1,23) | 12,95 | 0,85 |
DCL | 26.950 | -45 (-1,64) | 31,00 | 1,33 |
DDN | 7.800 | +200 (+2,63) | 14,51 | 0,58 |
DHD | 27.925 | -175 (-0,62) | 21,40 | 1,76 |
DHG | 104.500 | +250 (+2,45) | 16,43 | 3,10 |
DMC | 65.300 | +130 (+2,03) | 12,35 | 1,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu