CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2025 | DC2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | DC2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2025 | DC2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | DC2: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | DC2: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/02/2025 | DC2: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
14/02/2025 | DC2: Nghị quyết ĐHĐCĐ được thông qua bằng hình thức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
05/02/2025 | DC2: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/01/2025 | DC2: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/01/2025 | DC2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.800 | 0 (0) | 72,63 | 0,32 |
ALV | 8.315 | +15 (+0,18) | 3,82 | 0,48 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BCE | 9.880 | -4 (-0,40) | 4,64 | 0,90 |
BMN | 9.900 | 0 (0) | 7,48 | 0,92 |
BOT | 4.100 | 0 (0) | 0,97 | 0,62 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.770 | -3 (-0,44) | 19,16 | 0,55 |
C4G | 7.345 | -155 (-2,07) | 17,02 | 0,67 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 21.421 | +921 (+4,49) | 33,48 | 1,68 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CDC | 16.600 | -10 (-0,59) | 16,66 | 1,04 |
CIG | 7.980 | -15 (-1,84) | 4,91 | 1,00 |
CII | 14.250 | +5 (+0,35) | 318,52 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu