CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.017 | -283 (-0,64) | 21,63 | 2,80 |
AMP | 12.800 | -300 (-2,29) | 51,64 | 0,82 |
BCP | 11.600 | 0 (0) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 13.900 | 0 (0) | 14,99 | 1,20 |
CDP | 11.012 | +12 (+0,11) | 9,25 | 0,90 |
CNC | 36.300 | -100 (-0,27) | 11,46 | 2,16 |
DAN | 36.400 | 0 (0) | 11,79 | 0,97 |
DBD | 54.900 | -30 (-0,54) | 17,77 | 2,96 |
DBM | 29.010 | +810 (+2,87) | 20,15 | 0,83 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 30.100 | +155 (+5,42) | 38,95 | 1,44 |
DDN | 7.033 | +33 (+0,47) | 18,07 | 0,55 |
DHD | 28.221 | +221 (+0,79) | 22,18 | 2,17 |
DHG | 99.600 | +80 (+0,80) | 15,88 | 2,99 |
DMC | 62.900 | +90 (+1,45) | 10,46 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu