CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.000 | 0 (0) | 20,36 | 2,34 |
AMP | 13.500 | +500 (+3,85) | 48,60 | 0,97 |
BCP | 10.700 | 0 (0) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 15.000 | 0 (0) | 21,33 | 1,32 |
CDP | 11.500 | 0 (0) | 11,64 | 0,98 |
CNC | 34.301 | -499 (-1,43) | 9,88 | 2,15 |
DAN | 29.200 | +200 (+0,69) | 9,70 | 0,81 |
DBD | 59.400 | -50 (-0,83) | 20,30 | 3,39 |
DBM | 25.300 | 0 (0) | 8,74 | 0,71 |
DBT | 12.100 | +10 (+0,83) | 13,05 | 0,86 |
DCL | 27.200 | +25 (+0,92) | 31,29 | 1,34 |
DDN | 7.800 | 0 (0) | 14,51 | 0,58 |
DHD | 27.923 | +23 (+0,08) | 21,40 | 1,76 |
DHG | 108.000 | +350 (+3,34) | 16,98 | 3,20 |
DMC | 65.300 | 0 (0) | 12,35 | 1,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu