Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACL 10.900 -5 (-0,45) 51,89 0,68
AGF 2.100 0 (0) -15,44 0
ANV 17.100 -15 (-0,86) 94,06 1,63
APT 3.000 0 (0) -0,19 0
ASM 8.070 -7 (-0,85) 16,33 0,37
ATA 500 0 (0) -26,76 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 33.000 -5 (-0,15) 20,87 2,68
BLF 3.405 +5 (+0,15) 9,19 0,34
CAD 600 0 (0) -0,16 0
CAT 20.215 +115 (+0,57) 5,69 1,08
CCA 15.300 0 (0) 22,97 0,90
CMX 8.070 -11 (-1,34) 11,36 0,49
CNA 43.900 0 (0) -173,07 4,94
DAT 7.700 -1 (-0,12) 9,05 0,59
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Như So 23,89%
PYN Elite Fund 5,88%
Nguyễn Thị Tân Hòa 1,75%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,56%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,50%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 18/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 14/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 18/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024

Xem thêm