CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.970 | +27 (+4,02) | -13,64 | 0,37 |
ABT | 39.800 | -5 (-0,12) | 4,82 | 0,89 |
ACL | 11.850 | 0 (0) | 61,18 | 0,74 |
AGF | 2.600 | 0 (0) | -18,52 | 0 |
ANV | 18.150 | -35 (-1,89) | 115,13 | 1,69 |
APT | 2.400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
ASM | 8.820 | -23 (-2,54) | 15,41 | 0,40 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.600 | -30 (-1,31) | 22,89 | 1,91 |
BLF | 3.508 | -92 (-2,56) | 9,47 | 0,35 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.614 | +114 (+0,62) | 6,96 | 1,19 |
CCA | 14.700 | 0 (0) | 65,55 | 0,88 |
CMX | 7.880 | -10 (-1,25) | 14,16 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu