Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAM 6.600 -20 (-2,94) -12,91 0,35
ABT 39.100 -10 (-0,25) 4,73 0,88
ACL 11.900 +25 (+2,14) 61,44 0,74
AGF 2.300 0 (0) -16,39 0
ANV 20.500 -20 (-0,96) 130,04 1,91
APT 2.800 0 (0) -0,18 0
ASM 8.910 -7 (-0,77) 15,57 0,41
ATA 600 0 (0) -32,12 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 25.250 +15 (+0,59) 25,57 2,13
BLF 3.355 -45 (-1,32) 9,06 0,33
CAD 500 0 (0) -0,12 0
CAT 18.900 +400 (+2,16) 7,06 1,21
CCA 14.200 0 (0) 63,32 0,85
CMX 8.050 -6 (-0,73) 14,47 0,53
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
PYN Elite Fund 5,98%
Nguyễn Thị Tân Hòa 1,75%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,56%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,50%
Nguyễn Thu Hiền 1,11%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 18/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 14/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 18/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 03/05/2024

Xem thêm