Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGF 2.171 -129 (-5,61) -8,88 0
ANV 14.850 +5 (+0,33) 24,27 1,35
APT 2.600 0 (0) -0,11 0
ASM 6.970 -4 (-0,57) 18,66 0,32
ATA 513 +13 (+2,60) -27,46 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 35.150 -15 (-0,42) 24,63 2,62
BLF 3.204 +4 (+0,13) 232,10 0,32
CAD 567 +67 (+13,40) -0,24 0
CAT 18.795 -205 (-1,08) 5,29 1,06
CCA 14.800 0 (0) 10,43 0,84
CMX 6.680 -3 (-0,44) 12,44 0,40
CNA 43.900 0 (0) -122,71 5,15
DAT 7.350 -47 (-6,01) 8,73 0,55
DBC 27.900 +30 (+1,08) 7,11 1,29
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Như So 23,89%
PYN Elite Fund 3,61%
Nguyễn Thị Tân Hòa 1,75%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,56%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,50%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 18/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 25/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 14/10/2024

Xem thêm