CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/01/2022 | DAP: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
10/11/2021 | DAP: Thông báo đơn vị kiểm toán BCTC năm 2021 |
01/10/2021 | DAP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2021 | DAP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
06/05/2021 | DAP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/05/2021 | DAP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
15/04/2021 | DAP: Báo cáo thường niên 2020 |
07/04/2021 | DAP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/04/2021 | DAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2021 | DAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.190 | +21 (+2,63) | 57,16 | 0,35 |
BAL | 8.500 | +900 (+11,84) | 10,48 | 0,55 |
BBH | 11.600 | 0 (0) | 45,28 | 0,32 |
BPC | 9.200 | -200 (-2,13) | 31,69 | 0,35 |
BTG | 9.300 | 0 (0) | 568,13 | 0,61 |
BXH | 22.900 | +1.900 (+9,05) | 57,06 | 1,24 |
DPC | 0 | -8.500 (-100,00) | -2,59 | 0,72 |
HBD | 15.000 | 0 (0) | 6,76 | 0,85 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.100 | 0 (0) | 6,51 | 0,49 |
ILS | 14.000 | +700 (+5,26) | 78,41 | 1,49 |
INN | 49.520 | -380 (-0,76) | 9,05 | 1,37 |
MCP | 34.500 | -50 (-1,42) | 28,58 | 2,09 |
NHP | 494 | +94 (+23,50) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.604 | +4 (+0,03) | 6,94 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu