CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 0 | -21.300 (-100,00) | 6,01 | 1,08 |
ALT | 12.300 | +200 (+1,65) | -102,69 | 0,36 |
EBS | 0 | -11.800 (-100,00) | 8,62 | 0,79 |
ECI | 0 | -19.900 (-100,00) | -4,82 | 1,26 |
EID | 26.900 | 0 (0) | 5,33 | 0,88 |
EPH | 16.000 | 0 (0) | 3,62 | 0,94 |
FHS | 29.000 | -5.000 (-14,71) | 6,43 | 1,82 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | -17,91 | 1,79 |
HTP | 3.400 | 0 (0) | -5,36 | 0,14 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 6,27 | 0,63 |
IHK | 13.800 | 0 (0) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 22.000 | -1.000 (-4,35) | 12,98 | 1,62 |
NBE | 12.700 | 0 (0) | 4,24 | 0,65 |
PNC | 18.000 | 0 (0) | 92,11 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu