CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 22.998 | -902 (-3,77) | 4,88 | 0,84 |
EPH | 16.500 | -400 (-2,37) | 3,74 | 0,97 |
FHS | 29.221 | -679 (-2,27) | 6,62 | 1,84 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -17,06 | 2,33 |
HTP | 14.154 | +554 (+4,07) | 371,36 | 0,56 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 50.000 | -8.800 (-14,97) | 6,90 | 1,14 |
LBE | 0 | -25.000 (-100,00) | 31,89 | 2,10 |
NBE | 11.411 | -189 (-1,63) | 3,81 | 0,59 |
PNC | 8.700 | 0 (0) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 7,47 | 1,53 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.384 | -16 (-0,08) | 4,37 | 0,65 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu