CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.425 | -675 (-9,51) | 3,91 | 0,43 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
BCE | 5.730 | +2 (+0,35) | -43,06 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.416 | +16 (+0,67) | -1,82 | 1,19 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.050 | +2 (+0,33) | 14,52 | 0,50 |
C4G | 8.934 | +34 (+0,38) | 17,77 | 0,83 |
C92 | 3.419 | +19 (+0,56) | 101,80 | 0,29 |
CC1 | 16.522 | +422 (+2,62) | 22,66 | 1,39 |
CDC | 17.750 | +5 (+0,28) | 19,36 | 1,13 |
CIG | 5.310 | +4 (+0,75) | 40,72 | 1,07 |
CII | 15.150 | -5 (-0,32) | 11,36 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu