CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 6.153 | +753 (+13,94) | 3,75 | 0,41 |
ATB | 672 | -28 (-4,00) | -0,12 | 0,27 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.890 | +7 (+1,20) | 44,14 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | +400 (+4,88) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.904 | +104 (+3,71) | -2,07 | 1,11 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.800 | -4 (-0,68) | 14,13 | 0,48 |
C4G | 9.682 | -118 (-1,20) | 21,92 | 0,91 |
C92 | 3.400 | -300 (-8,11) | 101,24 | 0,29 |
CDC | 19.600 | -10 (-0,50) | 27,30 | 1,27 |
CIG | 4.100 | -10 (-2,38) | 29,79 | 0,85 |
CII | 16.800 | 0 (0) | 11,12 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu