CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.950 | -40 (-1,78) | 51,30 | 1,87 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.900 | 0 (0) | -7,37 | 0 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 16.250 | +105 (+6,90) | 16,18 | 1,17 |
HHS | 17.150 | +60 (+3,62) | 21,09 | 1,28 |
HTL | 28.000 | 0 (0) | 13,80 | 1,83 |
HUT | 13.750 | +50 (+0,36) | 78,53 | 1,07 |
SVC | 21.000 | +20 (+0,96) | 14,40 | 0,59 |
TMT | 13.750 | +25 (+1,85) | -1,74 | 3,51 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 21.903 | -197 (-0,89) | 5,48 | 1,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu