CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.600 | +15 (+0,73) | 39,56 | 1,74 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.700 | 0 (0) | -2,74 | 0 |
GMA | 0 | -65.000 (-100,00) | 74,43 | 2,70 |
HAX | 15.800 | -10 (-0,62) | 13,67 | 1,15 |
HHS | 8.760 | +16 (+1,86) | 8,03 | 0,65 |
HTL | 29.450 | +30 (+1,02) | 13,05 | 1,91 |
HUT | 15.872 | -28 (-0,18) | 104,79 | 1,23 |
SVC | 21.200 | 0 (0) | 19,11 | 0,60 |
TMT | 13.300 | -70 (-5,00) | -1,64 | 4,21 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.200 | -100 (-0,58) | 5,40 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu