CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 72.481 | +181 (+0,25) | 4,02 | 1,09 |
CST | 23.164 | +564 (+2,50) | 3,17 | 0,92 |
HLC | 0 | -12.100 (-100,00) | 4,10 | 0,78 |
MDC | 0 | -9.900 (-100,00) | 4,35 | 0,66 |
NBC | 9.459 | +359 (+3,95) | -9,73 | 0,85 |
SHN | 6.600 | -200 (-2,94) | 143,33 | 0,55 |
THT | 12.389 | -11 (-0,09) | 4,10 | 0,77 |
TMB | 72.574 | -126 (-0,17) | 4,10 | 1,42 |
TVD | 10.841 | +41 (+0,38) | 6,61 | 0,81 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu