CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 83.800 | -1.100 (-1,30) | 7,92 | 1,19 |
CST | 16.948 | -152 (-0,89) | 12,52 | 0,68 |
HLC | 12.000 | +100 (+0,84) | 3,75 | 0,69 |
MDC | 11.009 | +109 (+1,00) | 4,91 | 0,68 |
NBC | 9.999 | +99 (+1,00) | 11,81 | 0,69 |
SHN | 5.870 | -230 (-3,77) | 87,29 | 0,48 |
THT | 9.913 | -87 (-0,87) | -14,55 | 0,77 |
TMB | 67.992 | -8 (-0,01) | 5,11 | 1,21 |
TVD | 11.091 | +191 (+1,75) | 6,22 | 0,71 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu