CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 84.000 | +1.900 (+2,31) | 6,45 | 1,23 |
CST | 23.799 | +99 (+0,42) | 7,24 | 0,94 |
HLC | 14.321 | -179 (-1,23) | 4,46 | 0,85 |
MDC | 15.842 | +1.342 (+9,26) | 6,36 | 1,01 |
NBC | 12.140 | +140 (+1,17) | 11,81 | 0,82 |
SHN | 6.131 | +31 (+0,51) | 92,31 | 0,50 |
THT | 12.600 | +200 (+1,61) | 5,80 | 0,77 |
TMB | 74.265 | +2.265 (+3,15) | 7,73 | 1,41 |
TVD | 13.677 | +277 (+2,07) | 6,29 | 0,88 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu