CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 0 | -80.000 (-100,00) | 7,54 | 1,14 |
CST | 15.620 | -80 (-0,51) | 11,50 | 0,62 |
HLC | 11.172 | +72 (+0,65) | 3,43 | 0,63 |
MDC | 10.846 | -154 (-1,40) | 4,88 | 0,68 |
NBC | 9.792 | +92 (+0,95) | 11,57 | 0,68 |
SHN | 0 | -6.100 (-100,00) | 69,33 | 0,49 |
THT | 8.396 | -4 (-0,05) | -4,37 | 0,65 |
TMB | 70.383 | +83 (+0,12) | 4,98 | 1,19 |
TVD | 10.504 | +4 (+0,04) | 5,99 | 0,68 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu