Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 7.900 0 (0) 268,15 0,44
ALV 4.982 -218 (-4,19) 3,04 0,33
ATB 542 -58 (-9,67) -0,10 0,22
B82 500 0 (0) 0 0,05
BCE 5.840 -9 (-1,51) 262,36 0,61
BCO 11.000 0 (0) 12,15 0,93
BMN 8.500 0 (0) 6,27 0,79
BOT 2.614 -86 (-3,19) -1,86 0,99
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C47 5.510 -24 (-4,17) 13,58 0,46
C4G 9.586 -414 (-4,14) 23,69 0,92
C92 3.257 -143 (-4,21) 96,98 0,28
CDC 19.500 -30 (-1,51) 50,07 1,27
CIG 4.550 -23 (-4,81) -19,93 0,93
CII 15.600 -75 (-4,58) 24,02 0,58
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Huỳnh Thị Mai Dung 13,31%
Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA 3,18%
TRẦN VĂN NĂM 2,83%
Nguyễn Thị Hồng Cúc 1,37%
Nguyễn Đỗ Đức Lâm 0,75%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 03/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 31/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 27/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 10/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 30/08/2023

Xem thêm