CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.900 | +400 (+1,10) | 7,37 | 1,57 |
BDT | 6.597 | +97 (+1,49) | -17,33 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.300 | 0 (0) | 11,29 | 0,41 |
BTN | 2.800 | -100 (-3,45) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 44.000 | 0 (0) | 5,05 | 0,53 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.160 | -40 (-1,25) | 17,66 | 0,36 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CRC | 8.890 | -8 (-0,89) | 7,13 | 0,65 |
CVT | 28.850 | 0 (0) | 17,70 | 1,09 |
DHA | 38.100 | +20 (+0,52) | 8,34 | 1,31 |
FCM | 3.800 | +11 (+2,98) | 114,10 | 0,33 |
GKM | 3.276 | -24 (-0,73) | 27,79 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu