CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.200 | -300 (-0,82) | 7,43 | 1,55 |
ADP | 28.300 | -45 (-1,56) | 7,19 | 2,40 |
BDT | 7.458 | -42 (-0,56) | 12,34 | 0,52 |
BHC | 2.200 | 0 (0) | 21,94 | 0 |
BMP | 133.000 | -50 (-0,37) | 10,71 | 3,70 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.900 | 0 (0) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.550 | -50 (-1,92) | -1,38 | 0,50 |
BTS | 5.037 | -163 (-3,13) | -4,17 | 0,56 |
C32 | 17.800 | +20 (+1,13) | -537,45 | 0,50 |
CCM | 48.100 | 0 (0) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 2.953 | +53 (+1,83) | 33,28 | 0,34 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CRC | 6.750 | +15 (+2,27) | 4,22 | 0,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu