CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 121.805 | -295 (-0,24) | 30,27 | 4,66 |
ASG | 18.650 | 0 (0) | 47,45 | 0,83 |
CAG | 7.200 | 0 (0) | -273,36 | 0,69 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 62,26 | 1,21 |
CDN | 30.600 | +100 (+0,33) | 10,08 | 1,72 |
CLL | 36.000 | -10 (-0,27) | 12,39 | 2,04 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 102,78 | 0 |
CQN | 30.963 | -437 (-1,39) | 19,72 | 2,47 |
DDH | 16.100 | 0 (0) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.453 | -47 (-0,85) | 10,83 | 0,39 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 0 | -5.200 (-100,00) | 3,58 | 0,66 |
DVP | 81.100 | +10 (+0,12) | 9,84 | 2,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu