CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.500 | 0 (0) | 8,56 | 1,73 |
CPA | 8.500 | 0 (0) | -12,07 | 4,91 |
CTP | 18.360 | -1.540 (-7,74) | 574,70 | 1,59 |
EPC | 11.500 | 0 (0) | -21,80 | 2,75 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -8.000 (-100,00) | 192,05 | 0,69 |
IFS | 24.065 | -35 (-0,15) | 12,32 | 1,66 |
NAF | 20.600 | -10 (-0,48) | 11,89 | 1,37 |
PCF | 5.445 | -155 (-2,77) | 269,44 | 0,77 |
QHW | 34.080 | -820 (-2,35) | 7,38 | 1,00 |
SCD | 13.500 | 0 (0) | -1,75 | 0 |
SKH | 25.675 | -125 (-0,48) | 15,06 | 2,07 |
VCF | 275.000 | -290 (-1,04) | 15,05 | 3,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu