CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 18.200 | 0 (0) | 65,13 | 1,66 |
CPA | 6.100 | -400 (-6,15) | -8,45 | 2,75 |
CTP | 4.284 | -216 (-4,80) | 3.390,92 | 0,37 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 3.500 | +300 (+9,38) | 42,58 | 0,28 |
IFS | 31.809 | -791 (-2,43) | 12,40 | 2,18 |
NAF | 17.100 | +20 (+1,18) | 9,69 | 1,08 |
PCF | 4.463 | +363 (+8,85) | 59,28 | 0,58 |
QHW | 32.900 | +1.900 (+6,13) | 5,87 | 1,01 |
SCD | 11.300 | -75 (-6,22) | -0,77 | 0 |
SKH | 29.163 | -237 (-0,81) | 9,47 | 2,23 |
SKN | 9.900 | 0 (0) | 18,79 | 0,90 |
VCF | 216.700 | +20 (+0,09) | 12,36 | 2,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu