CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.850 | -50 (-0,13) | 21,19 | 2,47 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 10.700 | 0 (0) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 21.060 | +1.460 (+7,45) | 29,94 | 1,85 |
CDP | 10.800 | 0 (0) | 12,87 | 0,91 |
CNC | 31.500 | +700 (+2,27) | 9,07 | 1,98 |
DAN | 30.000 | +100 (+0,33) | 8,88 | 0,84 |
DBD | 44.800 | -20 (-0,44) | 15,76 | 2,67 |
DBM | 28.300 | +3.400 (+13,65) | 9,78 | 0,79 |
DBT | 11.900 | -55 (-4,41) | 13,85 | 0,78 |
DCL | 25.650 | -10 (-0,38) | 29,90 | 1,26 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 35,33 | 0,59 |
DHD | 26.600 | 0 (0) | 21,80 | 1,71 |
DHG | 106.500 | -50 (-0,46) | 16,54 | 3,27 |
DMC | 67.300 | 0 (0) | 11,96 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu