CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.610 | -4 (-0,60) | -12,93 | 0,35 |
ABT | 38.650 | -80 (-2,02) | 4,68 | 0,87 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -16,39 | 0 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.300 | -200 (-5,71) | 8,91 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.384 | -16 (-0,09) | 6,87 | 1,17 |
CCA | 14.200 | 0 (0) | 63,32 | 0,85 |
CMX | 8.000 | +10 (+1,26) | 14,38 | 0,53 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.640 | +17 (+2,27) | 8,67 | 0,60 |
DBC | 27.300 | +10 (+0,36) | 13,24 | 1,40 |
DMN | 5.345 | +145 (+2,79) | 12,46 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu