CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.275 | -25 (-0,19) | 4,50 | 0,45 |
FPT | 93.600 | +120 (+1,29) | 19,69 | 4,24 |
HIG | 8.500 | -1.500 (-15,00) | 4,35 | 0,44 |
HPT | 13.200 | 0 (0) | 6,21 | 0,94 |
ICT | 11.350 | 0 (0) | 87,29 | 0,58 |
SBD | 7.900 | 0 (0) | 8,44 | 0,76 |
SRA | 3.503 | +3 (+0,09) | 24,43 | 0,24 |
SRB | 2.058 | +58 (+2,90) | 416,17 | 0,47 |
VLA | 18.200 | +100 (+0,55) | 44,19 | 1,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu