CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/12/2024 | CMT: Lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính 2024 |
16/08/2024 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/08/2024 | CMT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 |
05/07/2024 | CMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | CMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | CMT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 16.960 | +760 (+4,69) | 8,67 | 0,55 |
FPT | 150.000 | +100 (+0,67) | 29,31 | 6,19 |
HIG | 11.000 | 0 (0) | -32,96 | 0,57 |
HPT | 21.000 | 0 (0) | 6,38 | 1,40 |
ICT | 15.200 | +55 (+3,75) | 14,40 | 0,76 |
ITD | 14.300 | -10 (-0,69) | -6,86 | 1,00 |
SBD | 9.036 | +536 (+6,31) | -19,96 | 0,80 |
SRA | 0 | -2.100 (-100,00) | 2,89 | 0,15 |
SRB | 2.112 | -288 (-12,00) | 336,00 | 0,48 |
VLA | 0 | -10.300 (-100,00) | -5,84 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu