CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.410 | -590 (-8,43) | 17,85 | 0,46 |
CTF | 29.800 | -5 (-0,16) | 67,04 | 2,47 |
GGG | 3.410 | -490 (-12,56) | -6,38 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 16.950 | +15 (+0,89) | 30,54 | 1,49 |
HHS | 8.760 | -2 (-0,22) | 6,37 | 0,68 |
HTL | 18.500 | 0 (0) | 4,85 | 1,05 |
HUT | 16.422 | -78 (-0,47) | 236,78 | 1,27 |
SVC | 26.450 | +95 (+3,72) | 29,44 | 0,63 |
TMT | 6.950 | -5 (-0,71) | -2,59 | 0,76 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.100 | 0 (0) | 11,77 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu