CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 0 | -76.900 (-100,00) | 4,28 | 1,16 |
CST | 22.464 | +364 (+1,65) | 3,08 | 0,90 |
HLC | 12.000 | -200 (-1,64) | 4,06 | 0,78 |
MDC | 9.900 | -200 (-1,98) | 4,35 | 0,66 |
NBC | 10.007 | -193 (-1,89) | -10,24 | 0,89 |
SHN | 6.220 | -280 (-4,31) | 137,01 | 0,53 |
THT | 11.479 | -321 (-2,72) | 3,84 | 0,72 |
TMB | 65.400 | -100 (-0,15) | 3,75 | 1,30 |
TVD | 10.634 | -266 (-2,44) | 6,61 | 0,81 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu