CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 76.789 | -111 (-0,14) | 4,30 | 1,17 |
CST | 24.239 | -361 (-1,47) | 3,32 | 0,97 |
HLC | 0 | -12.300 (-100,00) | 4,16 | 0,80 |
MDC | 9.802 | -98 (-0,99) | 4,35 | 0,66 |
NBC | 9.206 | +6 (+0,07) | -9,52 | 0,83 |
SHN | 6.300 | -500 (-7,35) | 141,22 | 0,54 |
THT | 12.136 | -164 (-1,33) | 3,97 | 0,74 |
TMB | 76.642 | +742 (+0,98) | 4,41 | 1,53 |
TVD | 10.921 | +121 (+1,12) | 6,80 | 0,83 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu