CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 15.050 | +15 (+1,00) | 8,13 | 0,78 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 66.500 | +30 (+0,45) | 24,70 | 3,43 |
BII | 680 | -20 (-2,86) | -0,36 | 0,08 |
C21 | 17.700 | 0 (0) | -32,54 | 0,50 |
CCL | 7.970 | +14 (+1,78) | 9,73 | 0,66 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 22.850 | 0 (0) | 16,10 | 1,53 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.900 | +4 (+0,58) | 104,27 | 0,57 |
D11 | 0 | -10.600 (-100,00) | 21,78 | 0,41 |
D2D | 32.000 | -15 (-0,46) | 46,62 | 1,04 |
DIG | 20.300 | -5 (-0,24) | 150,70 | 1,56 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -1,99 | 0,16 |
DTA | 4.190 | +4 (+0,96) | 33,71 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu