CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 95.834 | -2.166 (-2,21) | 20,24 | 3,40 |
ASG | 17.500 | 0 (0) | 39,35 | 0,77 |
CAG | 7.324 | -76 (-1,03) | -129,55 | 0,72 |
CCP | 27.300 | -18.200 (-40,00) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 12.600 | 0 (0) | 17,52 | 1,08 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 67,50 | 1,37 |
CDN | 31.365 | -35 (-0,11) | 10,08 | 1,62 |
CIA | 9.500 | 0 (0) | 19,62 | 0,53 |
CLL | 34.000 | -5 (-0,14) | 11,88 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.400 | 0 (0) | 59,40 | 0 |
CQN | 31.645 | +45 (+0,14) | 18,86 | 2,34 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.539 | -61 (-0,71) | 10.626,12 | 0,65 |
DNL | 29.000 | 0 (0) | 18,16 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu