CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 18.200 | 0 (0) | 65,13 | 1,66 |
CPA | 6.500 | 0 (0) | -8,45 | 2,75 |
CTP | 4.430 | +30 (+0,68) | 3.390,92 | 0,37 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 3.200 | 0 (0) | 42,58 | 0,28 |
IFS | 32.600 | 0 (0) | 12,40 | 2,18 |
NAF | 16.900 | -20 (-1,16) | 9,69 | 1,08 |
PCF | 4.100 | +100 (+2,50) | 59,28 | 0,58 |
QHW | 31.000 | -2.000 (-6,06) | 5,87 | 1,01 |
SCD | 12.050 | -90 (-6,94) | -0,77 | 0 |
SKH | 29.400 | +600 (+2,08) | 9,47 | 2,23 |
SKN | 9.850 | +50 (+0,51) | 18,79 | 0,90 |
VCF | 216.500 | 0 (0) | 12,36 | 2,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu