CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0) | 5,92 | 1,50 |
CPA | 6.900 | 0 (0) | -9,79 | 3,99 |
CTP | 28.918 | -582 (-1,97) | 927,97 | 2,44 |
EPC | 10.500 | 0 (0) | -9,06 | 2,23 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,20 |
HKT | 0 | -8.900 (-100,00) | 63,89 | 0,76 |
IFS | 24.911 | +411 (+1,68) | 12,55 | 1,78 |
NAF | 19.650 | +5 (+0,25) | 12,56 | 1,33 |
PCF | 4.700 | 0 (0) | 232,58 | 0,66 |
QHW | 39.500 | +2.700 (+7,34) | 7,47 | 1,29 |
SCD | 14.000 | 0 (0) | -1,81 | 0 |
SKH | 26.858 | -142 (-0,53) | 15,75 | 2,17 |
VCF | 214.000 | +10 (+0,04) | 12,74 | 3,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu