CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | +900 (+15,00) | 218,15 | 0,33 |
ALV | 8.481 | -319 (-3,63) | 4,05 | 0,51 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,10 | 0,24 |
BCE | 10.300 | 0 (0) | 6,93 | 0,93 |
BMN | 10.100 | 0 (0) | 7,63 | 0,93 |
BOT | 6.034 | +234 (+4,03) | 1,39 | 0,85 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.750 | 0 (0) | 62,55 | 0,56 |
C4G | 8.280 | -20 (-0,24) | 16,57 | 0,76 |
C92 | 3.937 | -163 (-3,98) | 120,86 | 0,35 |
CC1 | 16.645 | -755 (-4,34) | 26,06 | 1,37 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CDC | 17.200 | +10 (+0,58) | 15,64 | 0,82 |
CIG | 8.990 | +58 (+6,89) | 4,68 | 1,05 |
CII | 13.700 | -10 (-0,72) | 18,91 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu