CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 97.866 | +166 (+0,17) | 20,21 | 3,39 |
ASG | 17.450 | 0 (0) | 39,24 | 0,77 |
CAG | 0 | -8.800 (-100,00) | -150,56 | 0,84 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 9.600 | -900 (-8,57) | 49,84 | 1,01 |
CDN | 0 | -31.500 (-100,00) | 10,27 | 1,65 |
CLL | 33.550 | 0 (0) | 11,71 | 1,76 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 62,10 | 0 |
CQN | 33.871 | -29 (-0,09) | 20,19 | 2,50 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -8.100 (-100,00) | 10.008,32 | 0,62 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 0 | -5.300 (-100,00) | 5,81 | 0,64 |
DVP | 79.400 | 0 (0) | 9,35 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu