CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 84.725 | +25 (+0,03) | 21,54 | 3,65 |
ASG | 21.150 | -5 (-0,23) | 492,33 | 0,96 |
CCP | 23.550 | -1.850 (-7,28) | -57,68 | 2,13 |
CCT | 7.900 | 0 (0) | 33,70 | 0,85 |
CDN | 0 | -28.200 (-100,00) | 10,14 | 1,65 |
CIA | 10.711 | +311 (+2,99) | 35,87 | 0,61 |
CLL | 41.500 | +55 (+1,34) | 14,57 | 2,28 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | -35,49 | 0,78 |
CPI | 3.191 | +191 (+6,37) | -69,15 | 0 |
CQN | 27.836 | -964 (-3,35) | 22,73 | 2,21 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,71 | 1,62 |
DL1 | 4.455 | +55 (+1,25) | 11,52 | 0,35 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.900 | 0 (0) | 18,26 | 0,64 |
DVP | 75.000 | -100 (-1,31) | 9,07 | 2,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu