CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.311 | +11 (+0,33) | -0,23 | 0 |
ANT | 26.699 | -601 (-2,20) | 5,43 | 1,48 |
APF | 41.071 | -229 (-0,55) | 12,45 | 1,09 |
BBC | 89.000 | 0 (0) | 14,91 | 1,10 |
BCF | 38.000 | 0 (0) | 13,21 | 3,15 |
BLT | 27.525 | -475 (-1,70) | 19,31 | 1,48 |
BMV | 6.000 | 0 (0) | 53,05 | 0,59 |
BNA | 7.375 | -25 (-0,34) | 24,28 | 0,43 |
C22 | 16.000 | +1.400 (+9,59) | 7,26 | 0,81 |
CAN | 0 | -36.900 (-100,00) | 13,42 | 1,23 |
CBS | 32.650 | +150 (+0,46) | 3,46 | 0,71 |
CLX | 16.582 | +82 (+0,50) | 7,02 | 0,78 |
CMF | 325.000 | 0 (0) | 10,01 | 2,11 |
CMM | 17.000 | 0 (0) | 18,73 | 1,43 |
HSL | 15.700 | -15 (-0,94) | 211,67 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu