CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/03/2022 | BXT: Ngày 04/04/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Bến xe tàu Hậu Giang |
27/07/2021 | BXT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
09/07/2021 | BXT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
28/05/2021 | BXT: Thông báo về việc đưa cổ phiếu ra khỏi diện bị hạn chế giao dịch |
28/05/2021 | BXT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/03/2021 | BXT: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
25/05/2020 | BXT: Thông báo về việc hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
18/05/2020 | BXT: Thông báo về việc tạm dừng giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 83.930 | +130 (+0,16) | 21,60 | 3,62 |
ASG | 19.050 | -125 (-6,15) | 365,66 | 0,78 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 6.600 | -1.100 (-14,29) | 28,16 | 0,68 |
CDN | 26.500 | +100 (+0,38) | 9,18 | 1,48 |
CIA | 9.852 | -348 (-3,41) | 33,53 | 0,60 |
CLL | 39.950 | +95 (+2,43) | 14,03 | 2,20 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.400 | 0 (0) | -114,80 | 0 |
CQN | 28.216 | +316 (+1,13) | 19,27 | 2,17 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.793 | -107 (-2,74) | 9,82 | 0,30 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.900 | +100 (+2,08) | 18,48 | 0,63 |
DVP | 73.000 | +20 (+0,27) | 10,27 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu