CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/01/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/08/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/08/2024 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức 2023 |
05/07/2024 | BXH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/06/2024 | BXH: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
24/04/2024 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/03/2024 | BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | BXH: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông thường niên 2024 |
01/02/2024 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.250 | -5 (-0,68) | 14,23 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 11.800 | +1.500 (+14,56) | 46,06 | 0,32 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,89 | 0,57 |
BPC | 0 | -10.300 (-100,00) | 38,53 | 0,42 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 13.500 | -100 (-0,74) | 74,83 | 0,74 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.400 | +1.000 (+8,06) | 104,10 | 1,42 |
INN | 55.000 | -500 (-0,90) | 8,66 | 1,37 |
MCP | 30.600 | -50 (-1,60) | 18,61 | 2,00 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu