CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/08/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/08/2024 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức 2023 |
05/07/2024 | BXH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/06/2024 | BXH: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
24/04/2024 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/03/2024 | BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | BXH: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông thường niên 2024 |
01/02/2024 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/08/2023 | BXH: Thông báo trả cổ tức 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.550 | +17 (+2,66) | 10,17 | 0,27 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 12.800 | 0 (0) | 49,96 | 0,35 |
BBS | 0 | -10.400 (-100,00) | 7,21 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 37,43 | 0,38 |
BTG | 6.500 | 0 (0) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 61,43 | 0,84 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.200 | 0 (0) | 6,15 | 0,49 |
ILS | 11.460 | -40 (-0,35) | 23,13 | 1,24 |
INN | 54.282 | -18 (-0,03) | 8,89 | 1,49 |
MCP | 28.300 | +10 (+0,35) | 18,41 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu