CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2025 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/02/2025 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông 2025 |
15/01/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/08/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/08/2024 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức 2023 |
05/07/2024 | BXH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/06/2024 | BXH: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
24/04/2024 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.520 | +12 (+1,87) | 17,51 | 0,28 |
BAL | 9.800 | 0 (0) | 13,52 | 0,64 |
BBH | 11.600 | -1.900 (-14,07) | 43,26 | 0,32 |
BBS | 0 | -12.200 (-100,00) | 12,86 | 0,67 |
BPC | 0 | -13.300 (-100,00) | 45,22 | 0,54 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -12.000 (-100,00) | 50,28 | 0,66 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 21.513 | +813 (+3,93) | 8,33 | 1,22 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 15.900 | +1.300 (+8,90) | 109,29 | 1,63 |
INN | 0 | -57.400 (-100,00) | 8,92 | 1,39 |
MCP | 30.400 | +10 (+0,33) | 23,01 | 1,98 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu