CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/08/2025 | BXH: Thông báo trả cổ tức 2024 |
05/08/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/06/2025 | BXH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
22/04/2025 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/02/2025 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông 2025 |
15/01/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/08/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/08/2024 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.820 | +3 (+0,44) | 17,52 | 0,30 |
BAL | 8.400 | 0 (0) | 11,59 | 0,55 |
BBH | 10.500 | 0 (0) | 39,16 | 0,29 |
BBS | 0 | -13.000 (-100,00) | 19,19 | 0,70 |
BPC | 14.000 | +200 (+1,45) | 56,73 | 0,57 |
BTG | 9.000 | 0 (0) | -10,20 | 0,62 |
BXH | 16.800 | +1.100 (+7,01) | 74,78 | 0,95 |
DPC | 7.152 | -1.048 (-12,78) | -9,09 | 0,65 |
HBD | 16.500 | 0 (0) | 6,39 | 0,93 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 15.300 | +900 (+6,25) | 36,90 | 1,57 |
INN | 58.521 | -1.479 (-2,46) | 8,95 | 1,40 |
MCP | 29.500 | +20 (+0,68) | 30,96 | 2,13 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu