CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 25.000 | 0 (0) | 6,90 | 1,23 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 27,86 | 1,55 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,19 | 0,87 |
BTW | 0 | -38.500 (-100,00) | 7,05 | 1,43 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 45.450 | -60 (-1,30) | 15,70 | 1,93 |
BWS | 34.184 | +184 (+0,54) | 13,99 | 2,86 |
CLW | 46.000 | 0 (0) | 12,51 | 2,60 |
CMW | 12.400 | 0 (0) | 12,35 | 1,14 |
CTW | 31.300 | 0 (0) | 11,92 | 1,65 |
DNA | 24.000 | 0 (0) | 8,98 | 1,62 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 34.000 | 0 (0) | 12,15 | 1,66 |
GDW | 0 | -29.000 (-100,00) | 20,85 | 1,63 |
NBW | 0 | -30.600 (-100,00) | 12,50 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu