CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.772 | +372 (+4,43) | 13,29 | 0,83 |
ABW | 9.694 | +394 (+4,24) | 13,95 | 0,74 |
AGR | 16.650 | +100 (+6,38) | 22,89 | 1,46 |
APG | 10.350 | +51 (+5,18) | -26,37 | 0,93 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -12,27 | 0,11 |
BMS | 11.466 | +566 (+5,19) | 15,78 | 0,89 |
BSI | 48.250 | +265 (+5,81) | 27,10 | 2,12 |
BVS | 25.863 | +863 (+3,45) | 10,18 | 0,80 |
CSI | 31.893 | +693 (+2,22) | 619,94 | 2,95 |
CTS | 28.600 | +105 (+3,81) | 28,05 | 2,12 |
DSC | 16.872 | +472 (+2,88) | 19,35 | 1,56 |
EVS | 8.918 | +218 (+2,51) | 12,93 | 0,75 |
FTS | 44.500 | +160 (+3,72) | 19,34 | 2,65 |
HAC | 8.500 | +400 (+4,94) | 474,07 | 0,96 |
HBS | 8.320 | +220 (+2,72) | 17,45 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu