CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.736 | +36 (+0,41) | 27,28 | 0,81 |
ABW | 8.945 | +145 (+1,65) | 8,21 | 0,63 |
AGR | 18.400 | +15 (+0,82) | 29,32 | 1,62 |
APG | 9.900 | +9 (+0,91) | -13,27 | 0,93 |
APS | 6.123 | -77 (-1,24) | 23,56 | 0,64 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.658 | +158 (+1,37) | 10,17 | 0,96 |
BSI | 56.400 | +140 (+2,54) | 30,46 | 2,49 |
BVS | 39.806 | -94 (-0,24) | 16,86 | 1,18 |
CSI | 36.099 | -201 (-0,55) | -42,19 | 3,65 |
CTS | 39.350 | +40 (+1,02) | 25,33 | 2,60 |
DSC | 16.000 | -25 (-1,53) | 18,54 | 1,36 |
EVS | 6.347 | +47 (+0,75) | 61,40 | 0,54 |
FTS | 50.600 | +50 (+0,99) | 27,08 | 3,76 |
HAC | 11.100 | +300 (+2,78) | 117,38 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu