CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 19.791 | +1.191 (+6,40) | 9,31 | 1,26 |
BVN | 13.700 | -500 (-3,52) | 4,62 | 0,64 |
CET | 4.746 | +246 (+5,47) | 455,30 | 0,44 |
LIX | 36.000 | +20 (+0,55) | 11,29 | 2,50 |
NET | 79.042 | +542 (+0,69) | 9,23 | 2,90 |
PNJ | 85.600 | +30 (+0,35) | 13,97 | 2,42 |
XPH | 15.400 | +1.600 (+11,59) | -113,37 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu