CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.800 | -700 (-4,83) | 19,42 | 1,02 |
BVN | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,69 |
CET | 4.500 | 0 (0) | -77,19 | 0,40 |
LIX | 31.400 | 0 (0) | 10,98 | 2,24 |
NET | 77.483 | -617 (-0,79) | 9,23 | 3,77 |
PNJ | 96.800 | -20 (-0,20) | 16,00 | 3,11 |
XPH | 5.400 | +300 (+5,88) | -4,08 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu