CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2025 | BST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/03/2025 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/02/2025 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/02/2025 | BST: Thông báo thay đổi ngày chốt danh sách cổ đông tạm ứng cổ tức 2024-Kèm Nghị quyết |
12/02/2025 | BST: Nghị quyết và Thông báo Tạm ứng cổ tức năm 2024 |
24/01/2025 | BST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | BST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/11/2024 | BST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 6,71 | 0,71 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 25.284 | +84 (+0,33) | 4,96 | 0,81 |
FHS | 34.137 | +1.037 (+3,13) | 7,32 | 1,77 |
HEV | 0 | -16.900 (-100,00) | 82,47 | 1,30 |
HTP | 1.100 | 0 (0) | -0,90 | 0,05 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.000 | 0 (0) | -12,04 | 1,33 |
IN4 | 45.700 | 0 (0) | 5,42 | 0,93 |
LBE | 0 | -28.000 (-100,00) | 5,79 | 1,74 |
NBE | 11.711 | -189 (-1,59) | 4,11 | 0,58 |
PNC | 23.250 | -175 (-7,00) | 26,25 | 1,42 |
QST | 0 | -17.800 (-100,00) | 4,73 | 1,05 |
SAP | 22.700 | 0 (0) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.365 | -335 (-1,36) | 3,89 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu