CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/04/2024 | BSP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | BSP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | BSP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | BSP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/02/2024 | BSP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | BSP: Công bố thông tin về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa của Công ty |
15/01/2024 | BSP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/07/2023 | BSP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
17/07/2023 | BSP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
09/06/2023 | BSP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | 0 (0) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.100 | 0 (0) | 26,33 | 1,66 |
BHP | 6.700 | 0 (0) | 22,54 | 0,40 |
BQB | 2.906 | -94 (-3,13) | -4,37 | 0,69 |
BSD | 8.500 | 0 (0) | 8,18 | 0,38 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,28 | 1,11 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 18.899 | -101 (-0,53) | 9,09 | 0,99 |
BTB | 5.000 | +200 (+4,17) | 38,99 | 0,33 |
HAD | 0 | -16.200 (-100,00) | 12,48 | 0,89 |
HAT | 0 | -48.500 (-100,00) | 6,27 | 2,18 |
SAB | 54.400 | +80 (+1,49) | 16,82 | 2,64 |
SMB | 37.250 | -10 (-0,26) | 7,21 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu