CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.400 | 0 (0) | 18,61 | 0,61 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 38.000 | -60 (-1,55) | 26,70 | 1,70 |
BHP | 5.900 | -700 (-10,61) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.700 | +300 (+8,82) | -16,08 | 0,82 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 19.050 | -1.950 (-9,29) | 8,42 | 1,08 |
BSL | 9.800 | 0 (0) | 13,35 | 0,89 |
BSP | 9.475 | -525 (-5,25) | 29,26 | 0,63 |
BSQ | 22.250 | +850 (+3,97) | 11,15 | 1,21 |
BTB | 5.500 | -500 (-8,33) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 0 | -16.100 (-100,00) | 8,78 | 0,85 |
HAT | 0 | -42.500 (-100,00) | 5,15 | 1,74 |
SAB | 57.600 | -50 (-0,86) | 17,14 | 2,82 |
SMB | 40.500 | +35 (+0,87) | 6,81 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu