CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2025 | BMV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | BMV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | BMV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | BMV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/11/2024 | BMV: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
11/11/2024 | BMV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/08/2024 | BMV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | BMV: Ký Hợp đồng kiểm toán |
10/06/2024 | BMV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/05/2024 | BMV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ANT | 27.254 | +654 (+2,46) | 5,99 | 1,63 |
APF | 49.900 | -100 (-0,20) | 12,91 | 1,23 |
BBC | 52.200 | +80 (+1,55) | 8,67 | 0,65 |
BCF | 0 | -39.700 (-100,00) | 12,72 | 3,17 |
BLT | 36.850 | -150 (-0,41) | 25,85 | 1,98 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -40.000 (-100,00) | 26,60 | 1,37 |
CBS | 33.485 | +285 (+0,86) | 3,55 | 0,72 |
CLX | 16.261 | -139 (-0,85) | 7,03 | 0,78 |
CMF | 310.000 | 0 (0) | 9,88 | 2,02 |
CMM | 24.000 | -400 (-1,64) | 26,16 | 2,08 |
CMN | 57.500 | +7.500 (+15,00) | 11,97 | 1,72 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
HSL | 3.920 | 0 (0) | 19,63 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu