Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 3.750 -5 (-1,31) -0,27 0
ANT 18.528 +128 (+0,70) 20,40 1,29
APF 58.561 -239 (-0,41) 8,27 1,46
BBC 48.850 +30 (+0,61) 7,76 0,64
BCF 0 -38.000 (-100,00) 14,47 3,16
BLT 40.894 +94 (+0,23) 11,28 1,48
BMV 11.800 0 (0) 146,64 1,16
C22 9.100 0 (0) 4,90 0,47
CAN 0 -43.000 (-100,00) 129,86 1,58
CBS 34.962 +62 (+0,18) 3,70 0,76
CLX 15.151 -149 (-0,97) 6,91 0,76
CMF 300.000 0 (0) 9,67 2,31
CMM 9.261 -39 (-0,42) 14,43 0,84
CMN 65.000 0 (0) 14,91 2,03
HHC 0 -115.500 (-100,00) 32,92 3,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần 51,00%
Đặng Thi Vân Đào 2,00%
Huỳnh Văn Chót 0,53%
Hà Thanh Đính 0,53%
Đỗ Ngọc Chính 0,42%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 22/02/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 17/03/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 10/01/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2018 06/03/2019

Xem thêm