CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | BLI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | BLI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/07/2024 | BLI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long khu vực Bắc Trung Bộ |
15/04/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long Vĩnh Phúc |
29/03/2024 | BLI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.374 | +74 (+0,30) | 0 | 1,07 |
AIC | 12.000 | 0 (0) | 0 | 1,08 |
BIC | 31.600 | +20 (+0,63) | 675,38 | 1,35 |
BLI | 9.406 | +6 (+0,06) | 0 | 0,63 |
BMI | 21.550 | +25 (+1,17) | 0 | 1,05 |
MIG | 16.850 | -10 (-0,58) | 0 | 1,44 |
PGI | 23.300 | 0 (0) | 0 | 1,41 |
PTI | 32.905 | -95 (-0,29) | 17.491,82 | 1,17 |
PVI | 44.983 | -217 (-0,48) | 248,36 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu