CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2025 | BLI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/04/2025 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | BLI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | BLI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | BLI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | BLI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/07/2024 | BLI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.880 | -120 (-0,41) | 0 | 1,28 |
AIC | 10.900 | +100 (+0,93) | 0 | 0,98 |
BIC | 38.900 | +15 (+0,38) | 859,73 | 1,46 |
BLI | 10.088 | -12 (-0,12) | 0 | 0,65 |
BMI | 21.050 | -15 (-0,70) | 0 | 0,98 |
MIG | 17.300 | -10 (-0,57) | 0 | 1,38 |
PGI | 20.300 | -10 (-0,49) | 0 | 1,21 |
PTI | 0 | -23.500 (-100,00) | 14.247,49 | 1,15 |
PVI | 58.154 | +854 (+1,49) | 373,92 | 1,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu