CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | BLI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | BLI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/07/2024 | BLI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long khu vực Bắc Trung Bộ |
15/04/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long Vĩnh Phúc |
29/03/2024 | BLI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.333 | -367 (-1,43) | 0 | 1,19 |
AIC | 10.660 | -1.240 (-10,42) | 0 | 0,99 |
BIC | 33.400 | +60 (+1,82) | 651,98 | 1,39 |
BLI | 9.294 | +94 (+1,02) | 0 | 0,63 |
BMI | 20.500 | -35 (-1,67) | 0 | 0,99 |
MIG | 17.300 | +10 (+0,58) | 0 | 1,46 |
PGI | 23.000 | +50 (+2,22) | 0 | 1,36 |
PTI | 0 | -30.100 (-100,00) | 19.784,87 | 1,04 |
PVI | 47.828 | -72 (-0,15) | 296,98 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu