CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/01/2025 | BLI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | BLI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | BLI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/07/2024 | BLI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2024 | BLI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long khu vực Bắc Trung Bộ |
15/04/2024 | BLI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở Công ty Bảo hiểm Bảo Long Vĩnh Phúc |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.672 | +72 (+0,25) | 0 | 1,34 |
AIC | 11.700 | 0 (0) | 0 | 1,06 |
BIC | 37.400 | +110 (+3,03) | 836,89 | 1,48 |
BLI | 10.201 | +301 (+3,04) | 0 | 0,68 |
BMI | 21.800 | +80 (+3,80) | 0 | 1,04 |
MIG | 18.800 | +80 (+4,44) | 0 | 1,56 |
PGI | 22.900 | +35 (+1,55) | 0 | 1,33 |
PTI | 22.569 | +169 (+0,75) | 34.598,07 | 1,16 |
PVI | 65.417 | -83 (-0,13) | 425,96 | 1,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu