CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.896 | -104 (-1,73) | 22,75 | 0,49 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 6.940 | +19 (+2,81) | 28,58 | 0,48 |
LDG | 1.870 | -2 (-1,05) | -0,62 | 0,31 |
PIV | 4.162 | +62 (+1,51) | -71,86 | 40,81 |
TDC | 13.450 | +85 (+6,74) | 3,21 | 1,11 |
THD | 36.193 | -7 (-0,02) | 166,29 | 3,22 |
VC3 | 26.949 | -51 (-0,19) | 52,06 | 2,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu