CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 21.400 | -600 (-2,73) | 9,23 | 1,61 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -17,48 | 2,98 |
CTP | 40.574 | -1.826 (-4,31) | 32.176,10 | 3,49 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -7,96 | 5,74 |
HKT | 9.300 | 0 (0) | 53,64 | 0,80 |
IFS | 28.500 | 0 (0) | 11,72 | 1,83 |
NAF | 19.500 | 0 (0) | 11,74 | 1,15 |
PCF | 4.883 | +83 (+1,73) | 70,60 | 0,69 |
QHW | 37.900 | +2.500 (+7,06) | 7,17 | 1,24 |
SCD | 16.862 | -338 (-1,97) | -1,26 | 0 |
SKH | 28.900 | -1.900 (-6,17) | 12,29 | 2,08 |
VCF | 232.700 | 0 (0) | 14,01 | 2,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu