CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 19.276 | -2.924 (-13,17) | 23,12 | 1,88 |
CPA | 7.300 | +800 (+12,31) | -8,45 | 2,75 |
CTP | 5.062 | -238 (-4,49) | 3.993,75 | 0,43 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.491 | +191 (+4,44) | 23,26 | 0,37 |
IFS | 32.500 | 0 (0) | 12,36 | 2,17 |
NAF | 18.650 | +5 (+0,26) | 10,66 | 0,94 |
PCF | 4.400 | 0 (0) | 63,62 | 0,62 |
QHW | 42.200 | -1.900 (-4,31) | 8,34 | 1,44 |
SCD | 11.700 | 0 (0) | 0 | 0 |
SKH | 29.000 | +200 (+0,69) | 11,04 | 2,13 |
VCF | 215.200 | 0 (0) | 12,28 | 2,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu