CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.000 | -1.200 (-2,03) | 14,41 | 3,99 |
BHA | 24.800 | +100 (+0,40) | 10,00 | 1,66 |
BSA | 21.407 | -93 (-0,43) | 20,35 | 1,58 |
DNC | 0 | -70.400 (-100,00) | 13,41 | 4,24 |
DNH | 50.200 | 0 (0) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 58.000 | -80 (-1,36) | 12,31 | 4,86 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.219 | -781 (-6,01) | 13,11 | 1,07 |
GEG | 13.800 | +10 (+0,72) | 50,78 | 0,86 |
GHC | 30.195 | -5 (-0,02) | 7,93 | 1,39 |
GSM | 26.800 | -400 (-1,47) | 11,00 | 1,50 |
HJS | 34.600 | +3.000 (+9,49) | 14,17 | 2,07 |
HNA | 24.200 | +20 (+0,83) | 21,10 | 1,76 |
HND | 12.784 | -16 (-0,13) | 15,16 | 1,09 |
HPD | 21.000 | +300 (+1,45) | 8,66 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu