CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/04/2025 | BED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | BED: Công văn đề nghị chốt danh sách dự đại hội |
24/01/2025 | BED: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | BED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/09/2024 | BED: Cục quản lý thị trưởng TP Đà Nẵng Quyết định Xử phạt vi phạm hành chính |
22/07/2024 | BED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | BED: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại BED |
15/05/2024 | BED: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
04/05/2024 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 0 | -21.700 (-100,00) | 6,18 | 1,04 |
ALT | 0 | -13.000 (-100,00) | 23,58 | 0,37 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,79 |
EID | 27.840 | -60 (-0,22) | 5,57 | 0,91 |
EPH | 12.600 | 0 (0) | 4,69 | 0,77 |
FHS | 36.000 | 0 (0) | 8,01 | 2,07 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 108,69 | 1,68 |
HTP | 2.200 | 0 (0) | -1,80 | 0,10 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 17.400 | 0 (0) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 22.000 | +2.000 (+10,00) | 13,79 | 1,50 |
NBE | 11.650 | -250 (-2,10) | 4,12 | 0,58 |
PNC | 18.400 | +20 (+1,09) | 19,26 | 1,07 |
QST | 0 | -19.800 (-100,00) | 6,35 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu