CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.130 | +9 (+1,49) | 16,22 | 0,26 |
BAL | 12.400 | 0 (0) | 17,10 | 0,81 |
BBH | 11.200 | 0 (0) | 41,77 | 0,31 |
BBS | 0 | -13.800 (-100,00) | 14,55 | 0,76 |
BPC | 0 | -12.500 (-100,00) | 42,50 | 0,51 |
BTG | 6.000 | -2.700 (-31,03) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -12.500 (-100,00) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 13.500 | 0 (0) | -17,16 | 1,22 |
HBD | 13.400 | 0 (0) | 5,20 | 0,76 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 24.900 | +5.900 (+31,05) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 17.187 | +587 (+3,54) | 42,02 | 1,71 |
INN | 56.605 | -395 (-0,69) | 8,79 | 1,37 |
MCP | 29.400 | 0 (0) | 21,86 | 1,91 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu