CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/03/2024 | BBH: Thông báo chốt danh sách cổ đông tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | BBH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
25/10/2023 | BBH: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
24/07/2023 | BBH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | BBH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/07/2023 | BBH: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền trả cổ tức năm 2022 bằng tiền |
13/06/2023 | BBH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
18/05/2023 | BBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/04/2023 | BBH: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | BBH: Thông báo chốt danh sách cổ đông dự họp ĐHCĐ năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.190 | +21 (+2,63) | 55,70 | 0,34 |
BAL | 8.500 | +900 (+11,84) | 9,37 | 0,49 |
BBH | 11.600 | 0 (0) | 45,28 | 0,32 |
BPC | 9.200 | -200 (-2,13) | 34,64 | 0,38 |
BTG | 9.300 | 0 (0) | 568,13 | 0,61 |
BXH | 22.900 | +1.900 (+9,05) | 52,55 | 1,14 |
DPC | 0 | -8.500 (-100,00) | -2,59 | 0,72 |
HBD | 15.000 | 0 (0) | 6,76 | 0,85 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.100 | 0 (0) | 6,51 | 0,49 |
ILS | 14.000 | +700 (+5,26) | 74,59 | 1,42 |
INN | 49.520 | -380 (-0,76) | 9,03 | 1,36 |
MCP | 34.500 | -50 (-1,42) | 28,99 | 2,12 |
NHP | 494 | +94 (+23,50) | -0,15 | 0,07 |
PBP | 11.604 | +4 (+0,03) | 6,94 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu